Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
GKHH-00015
| Lê Xuân Trọng | Hóa học 8- SGK | Giáo dục | H | 2008 | 8000 | Thanh lý | | 1 |
2 |
GKV1-00012
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6- tập 1 | Giáo dục | H | 2002 | 6600 | Thanh lý | | 1 |
3 |
TVTH-00001
| Nguyễn Quý Thao | Sách t.viện&t.bị GD-số37 - STV | GD | H | 2012 | 6500 | Thanh lý | | 1 |
4 |
SNV-00001
| Đàm Luyện | Mĩ Thuật 6 - SGV | Giáo dục | H | 2002 | 6000 | Thanh lý | | 1 |
5 |
SNV-00012
| Đàm Luyện | Mĩ Thuật 7 - SGV | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | Thanh lý | | 1 |
6 |
SNV-00015
| Đàm Luyện | Mĩ Thuật 8 - SGV | Giáo dục | H | 2011 | 7500 | Thanh lý | | 1 |
7 |
SNV-00017
| Đàm Luyện | Mĩ Thuật 8 - SGV | Giáo dục | H | 2011 | 7500 | Thanh lý | | 1 |
8 |
SNV-00064
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6-T2- SGV | Giáo dục | H | 2002 | 7500 | Thanh lý | | 1 |
9 |
SNV-00199
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9- SGV | Giáo dục | H | 2010 | 9900 | Thanh lý | | 1 |
10 |
SNV-00200
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 9- SGV | Giáo dục | H | 2010 | 9900 | Thanh lý | | 1 |
|